Phiên âm : pí lú .
Hán Việt : bì lư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處, Đại Nhật 大日, Lô Xá Na 盧舍那, Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照, Già Na 遮那.